Từ "nói phách" trong tiếng Việt có nghĩa là khoe khoang, phô trương những điều mà mình không có hoặc không thật sự giỏi, nhằm gây ấn tượng với người khác. Thường thì người nói phách muốn người khác nghĩ rằng họ có địa vị cao, tài năng lớn, hoặc cuộc sống giàu có hơn thực tế.
Giải thích:
Ví dụ sử dụng:
"Anh ấy thường nói phách về chiếc xe hơi đắt tiền mà thực ra không có."
Trong câu này, người nói đang khoe khoang về việc sở hữu một chiếc xe hơi đắt tiền nhưng thực tế thì không có.
"Trong cuộc họp, cô ấy nói phách về các mối quan hệ của mình với những người nổi tiếng, nhưng mọi người đều biết đó chỉ là lời nói suông."
Ở đây, cô gái không có mối quan hệ như cô ta nói, mà chỉ muốn tạo ấn tượng với người khác.
Các biến thể và từ gần giống:
Nói khoác: Từ này có nghĩa tương tự, cũng chỉ hành động khoe khoang nhưng có thể nhẹ nhàng hơn, không nhất thiết phải gây ấn tượng mạnh.
Chém gió: Từ này cũng được sử dụng để chỉ việc nói phét, nói khoác. Ví dụ: "Hôm qua anh ấy lại chém gió về chuyến du lịch sang chảnh của mình."
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Khoe khoang: Từ này chỉ hành động tự hào, nói về những thành tích, tài sản của mình, có thể là thật hoặc không.
Phô trương: Từ này ám chỉ việc thể hiện một cách rõ ràng, có thể là về tài sản, thành tựu, nhưng không nhất thiết phải không đúng sự thật.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "nói phách", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực và có thể làm ảnh hưởng đến hình ảnh của người nói nếu bị người khác phát hiện họ không nói thật.